--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ bisexual person chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
screwed
:
xoắn đinh ốc, có đường ren đinh ốc
+
ischaemic
:
liên quan tới, hay bị chứng thiếu máu cục bộ
+
backer
:
người giúp đỡ, người ủng hộ
+
bịp bợm
:
Dishonest, trickycon người bịp bợma tricky fellowthủ đoạn bịp bợma dishonest trick
+
hóa giá
:
to pricehội đồng hóa giáprice control committee